Có 2 kết quả:
向往 xiàng wǎng ㄒㄧㄤˋ ㄨㄤˇ • 嚮往 xiàng wǎng ㄒㄧㄤˋ ㄨㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mong muốn, mong mỏi, ao ước, khát khao
Từ điển Trung-Anh
(1) to yearn for
(2) to look forward to
(2) to look forward to
phồn thể
Từ điển phổ thông
mong muốn, mong mỏi, ao ước, khát khao
Từ điển Trung-Anh
(1) to yearn for
(2) to look forward to
(2) to look forward to